Bigrep Studio G2 Máy in 3D kích thước lớn - Độ chính xác cao - Tốc độ nhanh
VẬT LIỆU TƯƠNG THÍCH CHUYÊN BIỆT
![]() |
![]() |
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT NHANH VÀ CHÍNH XÁC
ĐEM LẠI HIỆU CỦA TỐI ƯU CHO VIỆC IN 3D CÔNG NGHIỆP
Sử dụng hệ đầu phun kép tối ưu cho cả tốc độ và độ chính xác. Đầu phun bằng thép chịu nhiệt cao cho phép in được nhiều loại vật liệu nhựa với các nhiệt độ nóng chảy khác nhau
NHANH CHÓNG - THUẬN TIỆN - ĐƠN GIẢN
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
---|---|---|---|---|
ĐẦU PHUN - NHANH & CHÍNH XÁC Máy in 3D Bigrep Studio có thể in được nhiều vật liệu nhựa khác nhau bao gồm cả vật liệu dẻo, bê tông, cacbon... với độ chính xác rất cao và tốc độ nhanh. |
ĐÓNG GÓI - ĐƠN GIẢN & THUẬN TIỆN BigRep Studio được thiết kế theo tiêu chuẩn, nó được giảm trọng lượng dễ dàng cho vận chuyển và lắp đặt. |
GIAO DIỆN - MÀN HÌNH CẢM ỨNG Giao diện tiện dụng trên màn hình đa chạm, với hàng loạt các tính năng mới như tải dữ liệu từ bên ngoài, kiểm tra quá trình in bằng Webcam, tự động in tiếp sau khi bị mất điện và rất nhiều tính năng thông minh khác |
THIẾT KẾ TỐI ƯU - AN TOÀN Khhông gian chứa vật liệu rộng rãi. Thiết kế thành hai khoang đảm bảo độ an toàn. Cửa trượt dễ dàng tiếp cận với đế máy |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT - MÁY IN 3D BIGREP STUDIO G2
Kích thước bàn in | x500 y1000 z500 (mm) |
Tốc độ đầu phun | 140 mm/s at 0.1 mm độ dày lớp in |
Tốc độ dịch chuyển đầu in | 1000 mm/s² |
Độ phân giải lớp in | 100-400 microns |
Các loại đầu phun | Bộ tiêu chuẩn: 01 đầu in Bộ mở rộng: 02 đầu in (mỗi đầu in được lắp thêm đầu phun 0.6 mm) |
Công nghệ in | FDM |
Vật liệu in (16 loại) |
ABS: Đa năng (Chịu lực) PET - CF: Sợi Cabon gia cố (Độ cứng cao, chịu nhiệt 100° C) PVA: Hòa tan trong nước (Thường được sử dụng làm vật liệu đỡ) ASA: Chống tia cực tím (Độ bền cơ học cao và độ co ngót thấp) PETG: Bền, chống va đập (Chịu nhiệt trong khoảng 190-240° C) TPU: Mềm dẻo (Chịu nhiệt, chịu tác động) BVOH: Hòa tan trong nước (Thường được sử dụng làm vật liệu đỡ cho các mẫu in có trọng lượng nặng) PLA: Cứng (Chịu lực, chịu nhiệt) PLA Antibacteri: Vật liệu Polyme sinh học (Kháng khuẩn) Hi-TEMP: Sợi Cabon (Chịu nhiệt độ cao, dẻo, thường được sử dụng các nhu cầu về tiếp xúc với thực phẩm.) PLA Ultralight: Vật liệu siêu nhẹ, dễ uốn PA6/66: Chịu nhiệt, kháng hóa chất (chịu nhiệt lên đến 180° C) PRO HT: Chịu nhiệt cao (Chống cong vênh, co ngót hay thế PLA) Hi-TEMP CF: Sợi cacbon chịu nhiệt & tia cực tím, trọng lượng nhẹ ( |
Nhiệt độ bàn in | 60° C – 80° C |
Trọng lượng máy | 250kg |
Kích thước máy in | x 1022 y1660 z1500 (mm) |
Nguồn điện | 208 V - 240 V 16A 50/60 Hz |
Chứng chỉ an toàn | Chứng chỉ Châu Âu |
Giao diện người dùng | Màn hình cảm ứng |
Dữ liệu kết nối | USB & điều khiển từ xa |